Có 2 kết quả:
罗织 luó zhī ㄌㄨㄛˊ ㄓ • 羅織 luó zhī ㄌㄨㄛˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to frame sb
(2) to cook up imaginary charges against sb
(2) to cook up imaginary charges against sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to frame sb
(2) to cook up imaginary charges against sb
(2) to cook up imaginary charges against sb
Bình luận 0