Có 2 kết quả:

罗织 luó zhī ㄌㄨㄛˊ ㄓ羅織 luó zhī ㄌㄨㄛˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame sb
(2) to cook up imaginary charges against sb

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame sb
(2) to cook up imaginary charges against sb